Nghĩa của từ "patrol wagon" trong tiếng Việt.
"patrol wagon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
patrol wagon
US /pəˈtroʊl ˌwæɡ.ən/
UK /pəˈtroʊl ˌwæɡ.ən/

Danh từ
1.
xe tuần tra, xe cảnh sát
a police van used for transporting prisoners
Ví dụ:
•
The suspect was taken away in a patrol wagon.
Nghi phạm đã bị đưa đi trên một chiếc xe tuần tra.
•
The police loaded the arrested individuals into the patrol wagon.
Cảnh sát đã đưa những người bị bắt vào xe tuần tra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: