on the wagon

US /ɑn ðə ˈwæɡən/
UK /ɑn ðə ˈwæɡən/
"on the wagon" picture
1.

cai rượu, không uống rượu

abstaining from alcohol

:
After years of heavy drinking, he finally decided to go on the wagon.
Sau nhiều năm uống rượu nặng, cuối cùng anh ấy đã quyết định cai rượu.
She's been on the wagon for six months now and feels much better.
Cô ấy đã cai rượu được sáu tháng rồi và cảm thấy tốt hơn nhiều.