Nghĩa của từ "start date" trong tiếng Việt.

"start date" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

start date

US /stɑːrt deɪt/
UK /stɑːrt deɪt/
"start date" picture

Danh từ

1.

ngày bắt đầu

the date on which something begins

Ví dụ:
The project's start date is set for next Monday.
Ngày bắt đầu của dự án được ấn định vào thứ Hai tới.
Please confirm your preferred start date for the new position.
Vui lòng xác nhận ngày bắt đầu mong muốn của bạn cho vị trí mới.
Học từ này tại Lingoland