Nghĩa của từ standoff trong tiếng Việt.

standoff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

standoff

US /ˈstænd.ɑːf/
UK /ˈstænd.ɑːf/
"standoff" picture

Danh từ

1.

bế tắc, đối đầu, tình trạng đình trệ

a deadlock between two equally matched opponents in a dispute or conflict

Ví dụ:
The negotiations reached a standoff, with neither side willing to compromise.
Các cuộc đàm phán đã đi vào bế tắc, không bên nào sẵn lòng thỏa hiệp.
A tense standoff between the police and the suspect lasted for hours.
Một cuộc đối đầu căng thẳng giữa cảnh sát và nghi phạm kéo dài hàng giờ.
Học từ này tại Lingoland