Nghĩa của từ stamina trong tiếng Việt.
stamina trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stamina
US /ˈstæm.ə.nə/
UK /ˈstæm.ə.nə/

Danh từ
1.
sức bền, thể lực, sức chịu đựng
the ability to sustain prolonged physical or mental effort
Ví dụ:
•
Running a marathon requires great stamina.
Chạy marathon đòi hỏi sức bền rất lớn.
•
The job demands a lot of mental stamina.
Công việc đòi hỏi rất nhiều sức bền tinh thần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland