Nghĩa của từ stagnation trong tiếng Việt.
stagnation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stagnation
US /stæɡˈneɪ.ʃən/
UK /stæɡˈneɪ.ʃən/

Danh từ
1.
đình trệ, ù lì
the state of not flowing or moving, or of not changing or developing
Ví dụ:
•
The economy is suffering from stagnation.
Nền kinh tế đang chịu đựng sự đình trệ.
•
There is a risk of intellectual stagnation if you don't keep learning.
Có nguy cơ trì trệ trí tuệ nếu bạn không tiếp tục học hỏi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland