Nghĩa của từ staccato trong tiếng Việt.
staccato trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
staccato
US /stəˈkɑː.t̬oʊ/
UK /stəˈkɑː.t̬oʊ/

Trạng từ
1.
ngắt âm, rời rạc
with each note sharply detached or separated from the others; short and disconnected
Ví dụ:
•
The pianist played the passage staccato.
Nghệ sĩ piano chơi đoạn nhạc ngắt âm.
•
His speech was delivered in short, staccato bursts.
Bài phát biểu của anh ấy được trình bày bằng những đoạn ngắn, ngắt âm.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
ngắt âm, âm thanh rời rạc
a series of short, sharp, or disconnected sounds or movements
Ví dụ:
•
The machine gun fired in a rapid staccato.
Súng máy bắn ra một loạt tiếng ngắt âm nhanh chóng.
•
Her laughter was a sudden, nervous staccato.
Tiếng cười của cô ấy là một chuỗi ngắt âm đột ngột, lo lắng.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
ngắt âm, rời rạc
characterized by short, sharp sounds or movements
Ví dụ:
•
The rain made a staccato drumming on the windowpane.
Mưa tạo ra tiếng trống ngắt âm trên ô cửa sổ.
•
He spoke in a staccato voice, emphasizing each word.
Anh ấy nói bằng giọng ngắt âm, nhấn mạnh từng từ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland