Nghĩa của từ "squash ball" trong tiếng Việt.

"squash ball" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squash ball

US /ˈskwɑːʃ bɔːl/
UK /ˈskwɑːʃ bɔːl/
"squash ball" picture

Danh từ

1.

bóng squash

a small, hollow, rubber ball used in the game of squash

Ví dụ:
He hit the squash ball with great force.
Anh ấy đánh quả bóng squash với lực rất mạnh.
The squash ball bounced off the wall.
Quả bóng squash nảy ra khỏi tường.
Học từ này tại Lingoland