Nghĩa của từ "orange squash" trong tiếng Việt.

"orange squash" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

orange squash

US /ˈɔːrɪndʒ skwɑːʃ/
UK /ˈɔːrɪndʒ skwɑːʃ/
"orange squash" picture

Danh từ

1.

nước cam cô đặc, nước cam ép

a concentrated orange-flavored syrup that is diluted with water to make a drink

Ví dụ:
She poured some orange squash into a glass and added water.
Cô ấy rót một ít nước cam cô đặc vào ly và thêm nước.
Do you prefer your orange squash strong or weak?
Bạn thích nước cam cô đặc đậm hay nhạt?
Học từ này tại Lingoland