Nghĩa của từ "butternut squash" trong tiếng Việt.

"butternut squash" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

butternut squash

US /ˈbʌt.ər.nʌt ˌskwɑːʃ/
UK /ˈbʌt.ər.nʌt ˌskwɑːʃ/
"butternut squash" picture

Danh từ

1.

bí ngô hồ đào, bí hồ lô

a type of winter squash with a sweet, nutty taste, typically pear-shaped with a pale orange skin and orange flesh

Ví dụ:
Roast the butternut squash with herbs for a delicious side dish.
Nướng bí ngô hồ đào với các loại thảo mộc để có món ăn kèm ngon miệng.
She made a creamy butternut squash soup for dinner.
Cô ấy làm món súp bí ngô hồ đào kem cho bữa tối.
Học từ này tại Lingoland