Nghĩa của từ "square deal" trong tiếng Việt.

"square deal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

square deal

US /skwɛr diːl/
UK /skwɛr diːl/
"square deal" picture

Thành ngữ

1.

thỏa thuận công bằng, sự đối xử công bằng

a fair and honest agreement or treatment

Ví dụ:
All employees deserve a square deal from their employer.
Tất cả nhân viên đều xứng đáng nhận được sự đối xử công bằng từ chủ lao động của họ.
The company promised a square deal to all its partners.
Công ty đã hứa một thỏa thuận công bằng với tất cả các đối tác của mình.
Học từ này tại Lingoland