Nghĩa của từ bickering trong tiếng Việt.

bickering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bickering

US /ˈbɪk.ɚ.ɪŋ/
UK /ˈbɪk.ɚ.ɪŋ/
"bickering" picture

Danh từ

1.

cãi vã, tranh cãi

petty quarreling, especially between family members or close friends

Ví dụ:
Their constant bickering over small things was annoying.
Việc họ liên tục cãi vã vì những chuyện nhỏ nhặt thật khó chịu.
The children's bickering filled the house.
Tiếng cãi vã của lũ trẻ tràn ngập căn nhà.

Động từ

1.

cãi vã, tranh cãi

engaging in petty quarreling

Ví dụ:
They spent the whole trip bickering about directions.
Họ đã dành cả chuyến đi để cãi vã về đường đi.
The siblings were always bickering over toys.
Anh chị em luôn cãi vã vì đồ chơi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: