Nghĩa của từ mist trong tiếng Việt.
mist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mist
US /mɪst/
UK /mɪst/
Danh từ
1.
sương mù, màn sương
a cloud of tiny water droplets suspended in the atmosphere at or near the earth's surface that limits visibility to a lesser extent than fog
Ví dụ:
•
The morning mist slowly lifted, revealing the valley below.
Làn sương buổi sáng dần tan, để lộ thung lũng bên dưới.
•
A fine mist of rain began to fall.
Một làn sương mưa nhẹ bắt đầu rơi.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland