Nghĩa của từ bouquet trong tiếng Việt.
bouquet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bouquet
US /boʊˈkeɪ/
UK /boʊˈkeɪ/

Danh từ
1.
2.
hương thơm, mùi hương
the characteristic scent of a wine or liqueur
Ví dụ:
•
This red wine has a rich, complex bouquet.
Loại rượu vang đỏ này có hương thơm phong phú và phức tạp.
•
The sommelier described the delicate bouquet of the vintage champagne.
Người phục vụ rượu mô tả hương thơm tinh tế của loại sâm panh cổ điển.
Học từ này tại Lingoland