spice up

US /spaɪs ʌp/
UK /spaɪs ʌp/
"spice up" picture
1.

làm cho thú vị hơn, làm cho hấp dẫn hơn

to make something more interesting or exciting

:
Let's spice up our presentation with some interactive elements.
Hãy làm cho bài thuyết trình của chúng ta thú vị hơn với một số yếu tố tương tác.
Adding a new hobby can really spice up your life.
Thêm một sở thích mới thực sự có thể làm cho cuộc sống của bạn thú vị hơn.