Nghĩa của từ speechless trong tiếng Việt.
speechless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
speechless
US /ˈspiːtʃ.ləs/
UK /ˈspiːtʃ.ləs/

Tính từ
1.
không nói nên lời, câm lặng
unable to speak, especially as a result of shock or strong emotion
Ví dụ:
•
She was left completely speechless by the unexpected proposal.
Cô ấy hoàn toàn không nói nên lời trước lời cầu hôn bất ngờ.
•
He was speechless with rage.
Anh ta không nói nên lời vì tức giận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland