Nghĩa của từ dumbfounded trong tiếng Việt.

dumbfounded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dumbfounded

US /ˌdʌmˈfaʊn.dɪd/
UK /ˌdʌmˈfaʊn.dɪd/

Tính từ

1.

chết lặng

so shocked that you cannot speak:

Ví dụ:
He was dumbfounded by the allegations.
Học từ này tại Lingoland