Nghĩa của từ stunned trong tiếng Việt.

stunned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stunned

US /stʌnd/
UK /stʌnd/

Tính từ

1.

choáng váng

very shocked or surprised:

Ví dụ:
They stood in stunned silence beside the bodies.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: