Nghĩa của từ "spare someone's blushes" trong tiếng Việt.
"spare someone's blushes" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spare someone's blushes
US /sper ˈsʌm.wʌnz ˈblʌʃ.ɪz/
UK /sper ˈsʌm.wʌnz ˈblʌʃ.ɪz/

Thành ngữ
1.
tránh làm ai đó xấu hổ, không làm ai đó đỏ mặt
to avoid embarrassing someone or making them feel ashamed
Ví dụ:
•
I decided not to mention his mistake, to spare his blushes.
Tôi quyết định không nhắc đến lỗi lầm của anh ấy, để tránh làm anh ấy xấu hổ.
•
The teacher changed the subject to spare the student's blushes after he gave a wrong answer.
Giáo viên đã đổi chủ đề để tránh làm học sinh xấu hổ sau khi em ấy đưa ra câu trả lời sai.
Học từ này tại Lingoland