Nghĩa của từ "go spare" trong tiếng Việt.

"go spare" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go spare

US /ɡoʊ sper/
UK /ɡoʊ sper/
"go spare" picture

Thành ngữ

1.

nổi điên, phát điên

to become extremely angry or distraught

Ví dụ:
My mom will go spare if I don't clean my room.
Mẹ tôi sẽ nổi điên nếu tôi không dọn phòng.
He'll go spare when he finds out what happened to his car.
Anh ấy sẽ nổi điên khi biết chuyện gì đã xảy ra với chiếc xe của mình.
Học từ này tại Lingoland