Nghĩa của từ sorely trong tiếng Việt.
sorely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sorely
US /ˈsɔːr.li/
UK /ˈsɔːr.li/
Trạng từ
1.
đau đớn
extremely; very much:
Ví dụ:
•
I was sorely tempted to say exactly what I thought of his offer.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: