Nghĩa của từ sop trong tiếng Việt.

sop trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sop

US /sɑːp/
UK /sɑːp/
"sop" picture

Danh từ

1.

miếng chấm, bánh mì chấm

a piece of bread or other food dipped in gravy, soup, or other liquid

Ví dụ:
She used a piece of bread as a sop to soak up the delicious stew.
Cô ấy dùng một miếng bánh mì làm miếng chấm để thấm nước hầm ngon tuyệt.
The dog eagerly ate the bread sop from the bowl.
Con chó háo hức ăn miếng bánh mì chấm từ bát.
2.

sự nhượng bộ, sự hối lộ

a concession or bribe given to pacify someone

Ví dụ:
The small raise was just a sop to keep the employees from complaining.
Mức tăng lương nhỏ chỉ là một sự nhượng bộ để giữ cho nhân viên không phàn nàn.
The government offered a financial sop to the protesting farmers.
Chính phủ đã đưa ra một sự nhượng bộ tài chính cho những người nông dân biểu tình.

Động từ

1.

nhúng, thấm

to soak (food) in liquid

Ví dụ:
He would often sop his bread in the rich gravy.
Anh ấy thường nhúng bánh mì vào nước sốt đậm đà.
Don't forget to sop up all the juices with your biscuit.
Đừng quên thấm hết nước sốt bằng bánh quy của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland