Nghĩa của từ sociable trong tiếng Việt.
sociable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sociable
US /ˈsoʊ.ʃə.bəl/
UK /ˈsoʊ.ʃə.bəl/

Tính từ
1.
hòa đồng, thân thiện
willing to talk and engage in activities with other people; friendly.
Ví dụ:
•
She's a very sociable person who loves meeting new people.
Cô ấy là một người rất hòa đồng, thích gặp gỡ những người mới.
•
He's not very sociable when he's tired.
Anh ấy không mấy hòa đồng khi mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland