Nghĩa của từ smoked trong tiếng Việt.
smoked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smoked
US /smoʊkt/
UK /smoʊkt/

Tính từ
Thì quá khứ
1.
hút, nhả khói
past tense and past participle of smoke
Ví dụ:
•
He smoked a cigarette after dinner.
Anh ấy đã hút một điếu thuốc sau bữa tối.
•
The chimney smoked heavily.
Ống khói nhả khói rất nhiều.
Học từ này tại Lingoland