Nghĩa của từ "smell a rat" trong tiếng Việt.

"smell a rat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smell a rat

US /smɛl ə ræt/
UK /smɛl ə ræt/
"smell a rat" picture

Thành ngữ

1.

nghi ngờ có điều gì đó không ổn, ngửi thấy mùi chuột

to suspect that something is wrong or that someone is trying to trick you

Ví dụ:
When he offered to pay for everything, I started to smell a rat.
Khi anh ta đề nghị trả tiền cho mọi thứ, tôi bắt đầu nghi ngờ có điều gì đó không ổn.
The police smelled a rat when the suspect's story kept changing.
Cảnh sát nghi ngờ có điều gì đó không ổn khi câu chuyện của nghi phạm liên tục thay đổi.
Học từ này tại Lingoland