Nghĩa của từ sleeved trong tiếng Việt.
sleeved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sleeved
US / -sliːvd/
UK / -sliːvd/

Tính từ
1.
có tay áo
having sleeves of a specified kind or number
Ví dụ:
•
She wore a long-sleeved shirt.
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi dài tay.
•
The dress was short-sleeved, perfect for summer.
Chiếc váy ngắn tay, hoàn hảo cho mùa hè.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: