Nghĩa của từ "roll up your sleeves" trong tiếng Việt.

"roll up your sleeves" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roll up your sleeves

US /roʊl ʌp jʊər sliːvz/
UK /roʊl ʌp jʊər sliːvz/
"roll up your sleeves" picture

Thành ngữ

1.

xắn tay áo lên, chuẩn bị làm việc chăm chỉ

to prepare for hard work

Ví dụ:
It's time to roll up your sleeves and get this project finished.
Đã đến lúc xắn tay áo lên và hoàn thành dự án này.
The team knew they had to roll up their sleeves for the upcoming challenge.
Đội biết họ phải xắn tay áo lên cho thử thách sắp tới.
Học từ này tại Lingoland