Nghĩa của từ "ski jumping" trong tiếng Việt.

"ski jumping" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ski jumping

US /ˈskiː ˌdʒʌmpɪŋ/
UK /ˈskiː ˌdʒʌmpɪŋ/
"ski jumping" picture

Danh từ

1.

nhảy trượt tuyết

a winter sport in which competitors ski down a take-off ramp, jump, and attempt to land as far as possible down a hill

Ví dụ:
He trained for years to compete in ski jumping.
Anh ấy đã tập luyện nhiều năm để thi đấu nhảy trượt tuyết.
The Winter Olympics feature several ski jumping events.
Thế vận hội Mùa đông có một số sự kiện nhảy trượt tuyết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland