Nghĩa của từ ski trong tiếng Việt.

ski trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ski

US /skiː/
UK /skiː/
"ski" picture

Danh từ

1.

ván trượt tuyết

each of a pair of long narrow pieces of wood, metal, or plastic attached to boots for gliding over snow

Ví dụ:
He put on his skis and headed down the slope.
Anh ấy đeo ván trượt vào và trượt xuống dốc.
The rental shop has various sizes of skis.
Cửa hàng cho thuê có nhiều kích cỡ ván trượt khác nhau.

Động từ

1.

trượt tuyết

to travel over snow on skis

Ví dụ:
We plan to ski in the Alps next winter.
Chúng tôi dự định trượt tuyết ở dãy Alps vào mùa đông tới.
She learned to ski when she was five years old.
Cô ấy học trượt tuyết khi mới năm tuổi.
Học từ này tại Lingoland