Nghĩa của từ skating trong tiếng Việt.

skating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skating

US /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/
"skating" picture

Danh từ

1.

trượt băng, trượt patin

the activity or sport of gliding over a surface on skates

Ví dụ:
She loves ice skating in the winter.
Cô ấy thích trượt băng vào mùa đông.
Roller skating is a fun way to exercise.
Trượt patin là một cách thú vị để tập thể dục.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đang trượt băng, đang trượt patin

gliding over a surface on skates

Ví dụ:
The children were skating on the frozen pond.
Những đứa trẻ đang trượt băng trên ao đóng băng.
He enjoyed skating down the street on his rollerblades.
Anh ấy thích trượt patin xuống phố bằng giày trượt của mình.
Học từ này tại Lingoland