Nghĩa của từ "skating rink" trong tiếng Việt.

"skating rink" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skating rink

US /ˈskeɪ.tɪŋ ˌrɪŋk/
UK /ˈskeɪ.tɪŋ ˌrɪŋk/
"skating rink" picture

Danh từ

1.

sân trượt băng, sân trượt patin

an area of ice or a smooth surface for skating

Ví dụ:
The children loved going to the skating rink on weekends.
Trẻ em thích đến sân trượt băng vào cuối tuần.
We rented skates at the skating rink.
Chúng tôi thuê giày trượt tại sân trượt băng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland