ice skating
US /ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/
UK /ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/

1.
trượt băng
the activity or sport of moving on ice using ice skates
:
•
We went ice skating at the outdoor rink.
Chúng tôi đã đi trượt băng ở sân băng ngoài trời.
•
She loves ice skating, especially during winter.
Cô ấy rất thích trượt băng, đặc biệt là vào mùa đông.