size up
US /saɪz ʌp/
UK /saɪz ʌp/

1.
đánh giá, ước lượng
to assess or evaluate a person or situation
:
•
He tried to size up his opponent before the match.
Anh ấy cố gắng đánh giá đối thủ trước trận đấu.
•
She quickly sized up the situation and knew what to do.
Cô ấy nhanh chóng đánh giá tình hình và biết phải làm gì.