Nghĩa của từ "size up" trong tiếng Việt.
"size up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
size up
US /saɪz ʌp/
UK /saɪz ʌp/

Cụm động từ
1.
đánh giá, ước lượng
to assess or evaluate a person or situation
Ví dụ:
•
He tried to size up his opponent before the match.
Anh ấy cố gắng đánh giá đối thủ trước trận đấu.
•
She quickly sized up the situation and knew what to do.
Cô ấy nhanh chóng đánh giá tình hình và biết phải làm gì.
Học từ này tại Lingoland