Nghĩa của từ sitting trong tiếng Việt.
sitting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sitting
US /ˈsɪt̬.ɪŋ/
UK /ˈsɪt̬.ɪŋ/
Tính từ
Danh từ
1.
ngồi
a continuous period of being seated, especially when engaged in a particular activity.
Ví dụ:
•
the whole roast was eaten at one sitting
Học từ này tại Lingoland