Nghĩa của từ colleague trong tiếng Việt.

colleague trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

colleague

US /ˈkɑː.liːɡ/
UK /ˈkɑː.liːɡ/
"colleague" picture

Danh từ

1.

đồng nghiệp

a person with whom one works, especially in a profession or business

Ví dụ:
My colleague helped me with the presentation.
Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi làm bài thuyết trình.
She is a valued colleague in our department.
Cô ấy là một đồng nghiệp đáng quý trong phòng ban của chúng tôi.
Học từ này tại Lingoland