Nghĩa của từ "carol singing" trong tiếng Việt.

"carol singing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carol singing

US /ˈkær.əl ˌsɪŋ.ɪŋ/
UK /ˈkær.əl ˌsɪŋ.ɪŋ/
"carol singing" picture

Danh từ

1.

hát thánh ca, hát carol

the activity of singing Christmas carols, especially in a group and often in public places or from door to door

Ví dụ:
We went carol singing around the neighborhood last night.
Tối qua chúng tôi đã đi hát thánh ca quanh khu phố.
The church group organizes carol singing every December.
Nhóm nhà thờ tổ chức hát thánh ca vào mỗi tháng 12.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland