Nghĩa của từ sinew trong tiếng Việt.

sinew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sinew

US /ˈsɪn.juː/
UK /ˈsɪn.juː/
"sinew" picture

Danh từ

1.

gân, dây chằng

a piece of tough fibrous tissue uniting muscle to bone or bone to bone; a tendon or ligament.

Ví dụ:
The hunter carefully cut through the deer's sinews.
Người thợ săn cẩn thận cắt qua các gân của con nai.
His leg muscles and sinews were strong from years of running.
Cơ bắp chân và gân của anh ấy rất khỏe do nhiều năm chạy bộ.
Từ đồng nghĩa:
2.

xương sống, sức mạnh, nền tảng

the part of a structure, system, or thing that gives it strength or binds it together.

Ví dụ:
The economy's sinews were weakened by the recession.
Các mạch máu của nền kinh tế bị suy yếu do suy thoái.
Education is the sinew of a strong society.
Giáo dục là xương sống của một xã hội vững mạnh.
Học từ này tại Lingoland