Nghĩa của từ "silver surfer" trong tiếng Việt.
"silver surfer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
silver surfer
US /ˈsɪl.vər ˌsɜːr.fər/
UK /ˈsɪl.vər ˌsɜːr.fər/

Danh từ
1.
người cao tuổi dùng internet, người già lướt web
an elderly person who uses the internet
Ví dụ:
•
My grandmother, a true silver surfer, loves to video call us every day.
Bà tôi, một người cao tuổi dùng internet thực thụ, rất thích gọi video cho chúng tôi mỗi ngày.
•
The workshop aims to help more silver surfers get online.
Hội thảo nhằm mục đích giúp nhiều người cao tuổi dùng internet hơn truy cập trực tuyến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland