Nghĩa của từ surfer trong tiếng Việt.

surfer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surfer

US /ˈsɝː.fɚ/
UK /ˈsɝː.fɚ/
"surfer" picture

Danh từ

1.

người lướt sóng, vận động viên lướt sóng

a person who takes part in the sport of surfing

Ví dụ:
The surfer rode a huge wave all the way to the shore.
Người lướt sóng cưỡi một con sóng lớn vào đến bờ.
Many young people dream of becoming professional surfers.
Nhiều người trẻ mơ ước trở thành vận động viên lướt sóng chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
2.

người lướt web, người dùng internet

a person who spends a lot of time browsing the internet or a particular website

Ví dụ:
He's a keen internet surfer, always discovering new sites.
Anh ấy là một người lướt web nhiệt tình, luôn khám phá các trang web mới.
As an experienced web surfer, she quickly found the information she needed.
Là một người lướt web có kinh nghiệm, cô ấy nhanh chóng tìm thấy thông tin mình cần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: