Nghĩa của từ signalman trong tiếng Việt.

signalman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

signalman

US /ˈsɪɡ.nəl.mən/
UK /ˈsɪɡ.nəl.mən/
"signalman" picture

Danh từ

1.

người điều khiển tín hiệu, nhân viên tín hiệu

a person who operates signals on a railroad or at a port

Ví dụ:
The signalman waved his flag to indicate the track was clear.
Người điều khiển tín hiệu vẫy cờ để báo hiệu đường ray đã thông.
He worked as a signalman for over thirty years.
Ông ấy đã làm người điều khiển tín hiệu hơn ba mươi năm.
Học từ này tại Lingoland