side view
US /ˈsaɪd vjuː/
UK /ˈsaɪd vjuː/

1.
mặt cắt ngang, góc nhìn bên
a view of something from the side
:
•
The architect presented a side view of the building.
Kiến trúc sư đã trình bày mặt cắt ngang của tòa nhà.
•
She drew a detailed side view of the car.
Cô ấy đã vẽ một mặt cắt ngang chi tiết của chiếc xe.