Nghĩa của từ "side view" trong tiếng Việt.
"side view" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
side view
US /ˈsaɪd vjuː/
UK /ˈsaɪd vjuː/

Danh từ
1.
mặt cắt ngang, góc nhìn bên
a view of something from the side
Ví dụ:
•
The architect presented a side view of the building.
Kiến trúc sư đã trình bày mặt cắt ngang của tòa nhà.
•
She drew a detailed side view of the car.
Cô ấy đã vẽ một mặt cắt ngang chi tiết của chiếc xe.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland