Nghĩa của từ "short ribs" trong tiếng Việt.
"short ribs" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
short ribs
US /ˌʃɔːrt ˈrɪbz/
UK /ˌʃɔːrt ˈrɪbz/

Danh từ
1.
sườn non, sườn bò ngắn
a cut of beef taken from the brisket, chuck, plate, or rib area, and consisting of a short portion of the rib bone, which is often braised or slow-cooked
Ví dụ:
•
We had delicious braised short ribs for dinner.
Chúng tôi đã có món sườn non hầm ngon tuyệt cho bữa tối.
•
The recipe calls for boneless short ribs.
Công thức này yêu cầu sườn non rút xương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: