Nghĩa của từ ribbing trong tiếng Việt.

ribbing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ribbing

US /ˈrɪb.ɪŋ/
UK /ˈrɪb.ɪŋ/
"ribbing" picture

Danh từ

1.

gân, sườn

a series of ribs or ridges, especially in fabric or a structure

Ví dụ:
The sweater had a distinct vertical ribbing.
Chiếc áo len có gân dọc rõ rệt.
The concrete structure featured strong steel ribbing for support.
Cấu trúc bê tông có gân thép chắc chắn để hỗ trợ.
2.

trêu chọc, đùa giỡn

good-natured teasing or joking

Ví dụ:
His friends gave him some good-natured ribbing about his new haircut.
Bạn bè anh ấy đã trêu chọc anh ấy một cách vui vẻ về kiểu tóc mới.
Despite the constant ribbing, he knew they cared.
Mặc dù bị trêu chọc liên tục, anh ấy biết họ quan tâm.
Học từ này tại Lingoland