Nghĩa của từ "shoot the messenger" trong tiếng Việt.

"shoot the messenger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoot the messenger

US /ʃuːt ðə ˈmes.ɪn.dʒər/
UK /ʃuːt ðə ˈmes.ɪn.dʒər/
"shoot the messenger" picture

Thành ngữ

1.

giết người đưa tin, đổ lỗi cho người mang tin xấu

to blame or punish the person who delivers bad news, rather than addressing the problem itself

Ví dụ:
Don't shoot the messenger; I'm just telling you what the boss said.
Đừng giết người đưa tin; tôi chỉ nói cho bạn biết sếp đã nói gì.
The manager was angry about the bad sales figures, but he shouldn't have shot the messenger by yelling at his assistant.
Người quản lý tức giận về số liệu bán hàng kém, nhưng anh ta không nên giết người đưa tin bằng cách la mắng trợ lý của mình.
Học từ này tại Lingoland