Nghĩa của từ "shoot hoops" trong tiếng Việt.
"shoot hoops" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shoot hoops
US /ʃuːt huːps/
UK /ʃuːt huːps/

Thành ngữ
1.
chơi bóng rổ
to play basketball
Ví dụ:
•
After school, we always go to the park to shoot hoops.
Sau giờ học, chúng tôi luôn đến công viên để chơi bóng rổ.
•
He loves to shoot hoops with his friends on weekends.
Anh ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần.
Học từ này tại Lingoland