Nghĩa của từ "guard hair" trong tiếng Việt.

"guard hair" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

guard hair

US /ˈɡɑːrd her/
UK /ˈɡɑːrd her/
"guard hair" picture

Danh từ

1.

lông bảo vệ, lông ngoài

the longer, coarser, and usually stiffer hairs that form the outer protective layer of a mammal's fur, covering the softer undercoat

Ví dụ:
The wolf's thick guard hairs protect it from the harsh winter weather.
Lông bảo vệ dày của chó sói bảo vệ nó khỏi thời tiết mùa đông khắc nghiệt.
The dog's coat consists of a soft undercoat and stiff guard hairs.
Bộ lông của chó bao gồm lớp lông tơ mềm và lông bảo vệ cứng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland