Nghĩa của từ "guard dog" trong tiếng Việt.

"guard dog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

guard dog

US /ˈɡɑːrd dɔːɡ/
UK /ˈɡɑːrd dɔːɡ/
"guard dog" picture

Danh từ

1.

chó bảo vệ, chó canh gác

a dog trained to guard property or people

Ví dụ:
The factory employed a large guard dog to deter intruders.
Nhà máy sử dụng một con chó bảo vệ lớn để ngăn chặn kẻ đột nhập.
Our new puppy is too friendly to be a good guard dog.
Chú chó con mới của chúng tôi quá thân thiện để trở thành một con chó bảo vệ tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland