guard dog
US /ˈɡɑːrd dɔːɡ/
UK /ˈɡɑːrd dɔːɡ/

1.
chó bảo vệ, chó canh gác
a dog trained to guard property or people
:
•
The factory employed a large guard dog to deter intruders.
Nhà máy sử dụng một con chó bảo vệ lớn để ngăn chặn kẻ đột nhập.
•
Our new puppy is too friendly to be a good guard dog.
Chú chó con mới của chúng tôi quá thân thiện để trở thành một con chó bảo vệ tốt.