Nghĩa của từ "sharp practice" trong tiếng Việt.
"sharp practice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sharp practice
US /ʃɑrp ˈpræk.tɪs/
UK /ʃɑrp ˈpræk.tɪs/

Danh từ
1.
thực hành gian lận, mánh khóe
dishonest or unfair dealing, especially in business
Ví dụ:
•
The company was accused of sharp practice for misleading customers about their product's features.
Công ty bị buộc tội thực hành gian lận vì đã lừa dối khách hàng về tính năng sản phẩm của họ.
•
He's known for his sharp practice in real estate deals.
Anh ta nổi tiếng với thực hành gian lận trong các giao dịch bất động sản.
Học từ này tại Lingoland