Nghĩa của từ "sewing machine" trong tiếng Việt.

"sewing machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sewing machine

US /ˈsoʊ.ɪŋ məˌʃiːn/
UK /ˈsoʊ.ɪŋ məˌʃiːn/
"sewing machine" picture

Danh từ

1.

máy may

a machine with a needle for sewing or stitching

Ví dụ:
She used her sewing machine to make a new dress.
Cô ấy đã dùng máy may của mình để may một chiếc váy mới.
My grandmother taught me how to operate a sewing machine.
Bà tôi đã dạy tôi cách vận hành máy may.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland