Nghĩa của từ sew trong tiếng Việt.

sew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sew

US /soʊ/
UK /soʊ/
"sew" picture

Động từ

1.

may, khâu

join, fasten, or repair (something) by making stitches with a needle and thread or a sewing machine

Ví dụ:
She learned to sew her own clothes.
Cô ấy học cách may quần áo của mình.
Can you help me sew this button back on?
Bạn có thể giúp tôi khâu lại cái cúc này không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland